Có 2 kết quả:

主动 chủ động主動 chủ động

1/2

chủ động

giản thể

Từ điển phổ thông

chủ động

chủ động

phồn thể

Từ điển phổ thông

chủ động

Từ điển trích dẫn

1. Chủ trì phát động.
2. Người khởi xướng phát động.
3. Tự mình khởi xướng làm, tự giác hành động. ★Tương phản: “bị động” 被動.
4. Tạo thành cục diện có lợi cho mình.